Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世間知らズ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...