Kết quả tra cứu ngữ pháp của 両国ピーターパン 〜大人になんてなれないよ〜
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
ようになる
Trở nên
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...