Kết quả tra cứu ngữ pháp của 並べ替える
N1
並み
Giống như/Ngang với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
べき
Phải/Nên...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ