Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中にも
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá