Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中ソ友好同盟相互援助条約
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)