Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中先代の乱
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
に先立って
Trước khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia