Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中南米出身の日本プロ野球外国人選手一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
受身形
Thể bị động
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
一度に
Cùng một lúc