Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国の水危機
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng