Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国世界遺産ものがたり
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...