Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国共産党第一次全国代表大会
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian