Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国共産党第十七回全国代表大会
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)