Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国史時代区分表
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là