Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国四国地方環境事務所
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là