Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国国鉄前進型蒸気機関車
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
前に
Trước khi
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi