Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国方言
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...