Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国機尖閣諸島領空侵犯事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là