Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国石油天然ガス総公司
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là