Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国総合通信局
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là