Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中居ちはる
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
がち
Thường/Hay
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là