Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中居正広の金曜日のスマイルたちへ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên