Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中山りお
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)