Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中島めぐみ (アナウンサー)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán