Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中島知子と鈴木おさむ エンタな日曜日
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?