Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中川ともか
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là