Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中心立方体数
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に先立って
Trước khi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng