Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中所得国の罠
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia