Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中日こどもウイークリー
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N1
~もそこそこに
Làm ~vội