Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中村かさね
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện