Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中村もときの通勤ラジオ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch