Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中津からあげ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có