Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中津川市子ども科学館
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất