Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中華人民共和国のナンバープレート識別記号一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức