Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中華料理の切り方一覧
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~