Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中西しほり
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
~がほしいです
Muốn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc