Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中部アフリカ諸国経済共同体
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~