Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中部地方の道路一覧
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là