Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中部方面システム通信群
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong