Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中隊用線量率計3形
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định