Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中馬のおひなさん
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)