Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丸亀市うちわの港ミュージアム
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...