Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丸子鉄道A1形電気機関車
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện