Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丸山ひでみ
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì