Kết quả tra cứu ngữ pháp của 主催者推薦選手選考会
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...