Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乃木坂どこへ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)