Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乃木恋〜坂道の下で、あの日僕は恋をした〜
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
のは~です
Là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)