Kết quả tra cứu ngữ pháp của 久しぶりに俺は泣いたんだ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều