Kết quả tra cứu ngữ pháp của 久保さんは僕を許さない
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...