Kết quả tra cứu ngữ pháp của 久保ミツロウ・能町みね子のオールナイトニッポン
N4
可能形
Thể khả năng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán