Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗りいい
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý