Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗りかかった船
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
てよかった
May mà đã
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn